Việc lựa chọn vật liệu lợp mái đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình. Trong vô số các loại vật liệu hiện có trên thị trường, tôn sắttôn nhựa nổi lên như hai lựa chọn phổ biến nhất. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại tấm lợp mái nào phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn vẫn còn là một vấn đề khiến nhiều người băn khoăn.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về so sánh tấm lợp bằng sắt và tấm lợp bằng nhựa dựa trên các tiêu chí quan trọng và khách quan nhất để nhờ đó mà bạn có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho công trình xây dựng của mình.

phan-loai-ton-nhua-voi-ton-sat

So sánh sự khác nhau giữa hai loại tấm lợp đang phổ biến trên thị trường.

Còn nếu bạn không có quá nhiều thời gian, bạn có thể tham khảo video này để biết một cách tổng quan nhất về sự khác nhau giữa Tấm lợp bằng kim loại và tấm lợp bằng nhựa PVC/ASA. Hãy bấm vào xem để trải nghiệm ngay!

So sánh tấm lợp mái bằng sắt và tấm lợp mái bằng nhựa.

I. Ưu và Nhược điểm của Tôn Sắt.

Tôn sắt, hay còn gọi là tấm lợp bằng thép, là loại vật liệu được làm từ thép cán mỏng, thường được phủ thêm một lớp kẽm hoặc sơn màu để tăng độ bền và tính thẩm mỹ. 

Ưu điểm Nhược điểm
 - Phổ biến trên thị trường: lợp mái truyền thống và được biết đến rộng rãi, với nhiều mẫu mã, màu sắc đa dạng, dễ dàng tìm mua.  - Có thể bị ăn mòn, rỉ sét do tác động của môi trường, đặc biệt là ở khu vực ven biển hoặc có khí hậu axit.
 - Có tuổi thọ cao, có thể lên đến 20-30 năm nếu được bảo dưỡng đúng cách.  - Khả năng cách nhiệt và cách âm kém, dễ hấp thụ nhiệt và tạo tiếng ồn khi trời mưa.
 - Có thể dễ dàng cắt, uốn, tạo hình theo ý muốn, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.  - Trọng lượng nặng hơn so với các vật liệu lợp mái khác như tôn nhựa, ngói, gây khó khăn trong vận chuyển và thi công.
 - Được làm từ thép cán mỏng, mạ kẽm hoặc sơn màu, có khả năng chịu lực tốt.  - Vật liệu dễ cháy, cần lưu ý các biện pháp phòng cháy chữa cháy khi sử dụng.

Bảng đánh giá ƯU và NHƯỢC điểm của tấm lợp sắt.

phan-loai-ton-nhua-voi-ton-sat

So sánh sự khác nhau giữa hai loại tấm lợp.

ton-lop-mai-bang-kim-loai

Tấm lợp mái bằng kim loại.

II. Ưu và Nhược điểm của Tôn Nhựa.

Tôn nhựa là loại mái lợp được sản xuất từ hai loại nhựa phổ biến PVC và ASA với cấu tạo 4 lớp cùng với bộ phụ kiện đi kèm đầy đủ giúp việc lắp ghép thi công trở nên đơn giản hơn.

Ưu điểm Nhược điểm
 - So với tôn sắt, sản phẩm này nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm tải trọng cho công trình, tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công.  - Chi phí ban đầu sẽ cao hơn so với Tôn Sắt tuy nhiên vẫn rẻ hơn so với các loại vật liệu lợp mái khác như ngói, bê tông cốt thép.
 - Có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét tốt, thích hợp sử dụng cho các khu vực ven biển hoặc môi trường axit mà tấm lợp bằng sắt không thể đáp ứng.  - Hệ thống phân phối chưa được phát triển rộng rãi và phổ biến như Tấm lợp Sắt.
 - Có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn so với tấm lợp sắt, giúp giảm thiểu tiếng ồn và nhiệt độ bên trong công trình  - Đi kèm phụ kiện (không thể uống cong tạo hình như Tôn Sắt).
 - Có độ dẻo dai cao, chịu được va đập mạnh, không bị móp méo hay gãy vỡ như tôn sắt.
 

Bảng đánh giá ƯU và NHƯỢC điểm của tấm lợp nhựa.

dieu-tao-su-khach-biet-cho-ton-nhua

Điều tạo ra sự khác biệt với các loại tấm lợp khác.

so-sanh-ton-sat-va-ton-nhua

Tấm lợp mái bằng nhựa PVC và ASA.

III. So sánh, đánh giá khách quan Tôn nhựa và Tôn sắt.

Tiêu chí Tôn Sắt Tôn nhựa
 Thành phần  Được làm từ thép cán mỏng, mạ kẽm hoặc sơn màu.  Nhựa PVC và ASA
 Trọng lượng

 - Sắt: 7800 kg/m³ 

- Nhôm: 2601 đến 2701 kg/m³

 4,2kg/m ± 0,1kg/m
 Khả năng chống ăn mòn  Dễ bị ăn mòn, rỉ sét, cần bảo dưỡng thường xuyên (phải mạ kẽm hoặc sử dụng sơn chống gỉ).  Chống gỉ, không thấm nước, chống được tác động của axit, mưa bão.
 Khả năng cách nhiệt, cách âm  Chưa tốt lắm  Giảm được 6 - 8°C so với loại truyền thống.
 Độ bền, tuổi thọ  Bền, tuổi thọ có thể từ 20 - 30 năm (đảm bảo bảo trì đúng cách)  Bền, tuổi thọ có thể hơn 30 năm (đảm bảo bảo trì đúng cách)
 Giá thành  Rẻ hơn và dễ mua hơn ở tất cả các đại lý bán tấm lợp.  Đang phát triển hệ thống phân phối, chi phí ban đầu bỏ ra sẽ cao hơn.
 Thời gian thi công  Gặp khó khăn vì trọng lượng nặng nhưng dễ uốn và tạo hình.  Khó tạo hình nhưng đã được khắc phục bằng cách tạo bộ phụ kiện phù hợp đi kèm.

Bảng so sánh đánh giá Tấm lợp sắt và lợp nhựa PVC.

ton-nhua-pvc-santiago-so-sanh-voi-ton-sat

Tấm lợp giả Tôn Santiago.

IV. Tổng kết - sự khác biệt giữa Tôn nhựa và Tôn Sắt.

Lựa chọn vật liệu lợp mái phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến độ bền, thẩm mỹ và chi phí cho ngôi nhà của bạn. Slight Module đã phân tích chi tiết ưu và nhược điểm của Tôn Sắt Tôn Nhựa để giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt. Tuy nhiên, việc lựa chọn không chỉ đơn giản dựa trên so sánh ưu nhược điểm mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể của từng hộ gia đình như mục đích sử dụng, ngân sách, điều kiện khí hậu,...

tam-lop-nhua-van-chuyen

Ngoài việc chọn tấm lợp phù hợp thì bạn cũng nên cân nhắc đến địa điểm phân phối để có thể đảm bảo được CHẤT LƯỢNG sản phẩm và dịch vụ trước và sau khi mua hàng.

  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
  • Chính sách bảo hành
  • Dịch vụ khách hàng

so-sanh-ton-nhua-va-ton-kem

So sánh Tấm lợp sắt và Tấm lợp nhựa

Slight Module luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn vật liệu lợp mái phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết:

- Văn phòng tư vấn khách hàng:

Miền Bắc: 26 Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội.

Miền Trung: 919 Nguyễn Lương Bằng, Hoà Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng.

Miền Nam: 27 Lê Đức Thọ, Quận Gò Vấp,Tp Hồ Chí Minh.

- Hotline: 

Miền Bắc: 0901 986 278

Miền Trung: 0931 128 428

Miền Nam : 0932 411 006

- Gmail: slightmodule@gmail.com 

- Website: https://slightlapghep.vn/  &  https://slightmodule.com.vn/

SLIGHT MODULE - Giải pháp lắp ghép hiện đại